Có 2 kết quả:
二等車 èr děng chē ㄦˋ ㄉㄥˇ ㄔㄜ • 二等车 èr děng chē ㄦˋ ㄉㄥˇ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
second class
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
second class
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0